Có 2 kết quả:

胆矾 dǎn fán ㄉㄢˇ ㄈㄢˊ膽矾 dǎn fán ㄉㄢˇ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phèn đen

Từ điển phổ thông

phèn đen